Chắc hẳn bạn đã hơn một lần tiếp xúc từ Figure trên các website, nền tảng diễn đàn ngoại ngữ hay thâm chí trong những câu giao tiếp quen thuộc hằng ngày.
Bạn muốn biết định nghĩa Figure là gì và phương thức dung nạp từ vựng này vào bộ nhớ của mình?
Bạn muốn biết thêm các thành ngữ liên quan và cách sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.
Nhưng vấn đề nan giải là bạn chưa biết nghĩa của Figure là gì hoặc đang bối rối về cách sử dụng giữa vô vàn những thông tin về chúng. Nội dung bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn tất cả các nội dung liên quan đến Figure.
1. Các định nghĩa trong tiếng anh?
Đầu tiên, mình sẽ cung cấp cho các bạn các định nghĩa về Figure là gì trong tiếng Anh. Như chúng ta đã biết, có rất nhiều tầng nghĩa mà chúng mang lại, nhưng lớp nghĩa chủ yếu được sử dụng nhiều nhất là:
1.1 Figure (noun): con số, số học, liên quan đến con số
EX1: The government organization needs an accurate figure of how many people in this country are unemployed.
Tạm dịch: Tổ chức chính phủ cần một con số xác thực về số người thất nghiệp trên đất nước này.
EX2: People said that he had earned a ten-figure salary from his teenage age (= an amount of money with ten figures)
Tạm dịch: Người ta nói rằng anh ta đã kiếm được tiền lương lên đến 10 con số từ khi anh ta còn đang độ tuổi thiếu niên.
EX3: Can you read this figure in a lottery ticket? Is it an eight or a six?
Tạm dịch: Bạn có thể đọc con số trên tờ vé số này không? Nó là một số tám hay một số sáu?

1.2 Figure (noun): hình dáng cơ thể (con người); hình dạng (toán học)
Hình dạng của cơ thể người hoặc một người hoặc nhân vật đặc trưng, khi bạn đề cập đến một người nào đó mà bạn có thể thấy như một hình bóng khi bạn không thể nhìn rõ họ hoặc khi bạn đang mô tả họ. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là hình dạng về hình học, hình ảnh mang tính tượng trưng.
EX1: I could see tall figures in the distance of the Landmark 81 building which is located in Binh Thanh District, Ho Chi Minh city.
Tạm dịch: Tôi có thể nhìn thấy hình dáng to lớn ở phía xa của Landmark 81, tòa nhà tọa lạc tại quận Bình Thạnh, TP.HCM.
EX2 “Haley saw the dim figure of Chris while he was walking on the sidewalk through a window.”
Tạm dịch: Haley nhìn thấy bóng dáng mờ mịt của Chris trong khi anh ta đang đi bộ qua ô cửa sổ.
EX3: A figure in a white dress appeared in the doorway made us surprised.
Tạm dịch: Một bóng người mặc váy trắng xuất hiện ở ngưỡng cửa làm chúng tôi bất ngờ.
2. Cách phát âm
Dưới đây cách phát âm từ Figure là gì theo người Mỹ và người Anh. Hiểu rõ phiên âm giúp người dùng phát âm đúng và chuẩn, điều này ảnh hưởng mạnh mẽ đến các kỹ năng còn lại trong việc học tiếng anh (Nghe – Nói)
IPA Anh-Mỹ là /ˈfɪɡ.ər/
IPA Anh-Anh là /ˈfɪɡ.jɚ/

3. Hướng dẫn cách dùng trong tiếng Anh
Dạng thì (tense) | Dạng động từ (verb form) | Ví dụ (example) |
Động từ nguyên mẫu | To figure | She’s smart enough to figure out what to do. He wasn’t to that point yet, and he had 4 figure out just how to protect the woman from the man she considered her father. |
Phân từ hiện tại | Figuring | Figuring out the answer to “Where can I book a birthday party?” is something that many busy people want to know. Now I’m just kicking myself for not figuring out the whole business earlier. |
Phân từ quá khứ | Figured | I think you’ve already figured out it is. Maybe he figured she had learned her lesson. |
4. Các cụm danh từ thường xuất hiện với Figure trong tiếng Anh?
Là khi figure kết hợp với các từ khác nhau trong tiếng Anh vào tạo ra lớp nghĩa riêng biệt. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu những cụm từ liên quan và ngữ nghĩa của chúng trong tiếng Anh nhé!
4.1 Cụm danh từ
Figure | Hàm nghĩa | Ví dụ minh họa |
to figure as | được coi như là; đóng vai trò của | IELTS certificate with a high score is figure as the first success for the teenager in Vietnam’s generation |
to figure on | trông đợi ở (cái gì) | Local citizens are figuring on SEA GAMES season because they have a great passion for national tournaments about football |
to figure up | tổng cộng, tính số lượng (cái gì) | The teacher is to figure up amount of students who get a well-qualified score. |
to figure out | Tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra | While she was outside after their argument, he was trying to figure out what he’d done wrong. |
4.2 Cách sử dụng nâng cao
Ngoài ra, còn những cụm danh từ liên quan phù hợp cho trình độ nâng cao như các bài thi quốc tế như IELTS, TOFEL, TOEIC như:
Accompanying figure (n): hình đi kèm (đính kèm)
Ví dụ: The largest group, 56 percent, displayed pattern four as shown in the accompanying figure.
Tạm dịch: Nhóm lớn nhất là 56%. Được hiển thị như mẫu 4 trong hình kèm theo
Allegorical figure (n): nhân vật ngụ ngôn
Ví dụ: An allegorical figure who always appears in fairy stories with physical attractiveness and soul that make impressive for young children.
Tạm dịch: Những nhân vật ngụ ngôn thường xuất hiện trong các câu truyện cổ với vẻ đẹp thể xác lẫn tâm hồn luôn gây ấn tượng mạnh với trẻ nhỏ.
Aggregate figure (n): con số tổng hợp
Ví dụ: There would be no useful purpose at this time in trying to assess the problem through an aggregate figure.
Tạm dịch: Sẽ không có kết quả hữu ích nào trong việc cố gắng tiếp cận vấn đề thông qua một con sổ tổng hợp.

5. Kết luận
Như vậy thì các bạn đã có thể nắm rõ được Figure trong tiếng Anh là gì rồi chứ? Cùng với những ví dụ Anh-Việt các bạn hãy tự đặt những câu tương tự để có thể nhớ lâu hơn và sử dụng một cách thành thạo hơn nhé!
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này, hy vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu từ vựng trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng hegka.com nhé, hẹn gặp các bạn trong những bài viết khác, chúc các bạn có một ngày thật vui vẻ.
Nếu muốn biết thêm thông tin, hãy truy cập vào đây nhé!